Cân đo tỷ trọng MDS 300 AlfaMirage

Mã sản phẩm :MDS 300
Bảo hành :12
Vận chuyển :MP Nội thành Hà Nội, Tp HCM
Lắp đặt :MP
THIẾT BỊ ĐO TỶ TRỌNG ĐIỆN TỬ
Hãng sản xuất: AlfaMirage – Nhật Bản
Chỉ với 10 giây để đo tỷ trọng và thể tích bằng cách đặt mẫu vào trong nước.
Độ chính xác cao
Đo tỷ trong cho các mẫu: rắn, lỏng, dạng bột, Floating, Absorbents, Pellets, Film (phụ thuộc vào từng loại model
Mẫu EW-300SG MD-300S MDS-300 SD-200L MDS-3000
Rắn
Floating (nổi)
Absorbents (hút ẩm)
Pellets (viên)
Films
Lỏng*1 x
Bột*2 x x x
*1: độ nhớt chất lỏng thấp hơn 100cP có thể đo được ; *2: tỷ trọng bột có thể đo bằng phương pháp thay thế ban đầu
Chức năng EW-300SG MD-300S MDS-300 SD-200L MDS-3000
Độ phân giải tỷ trọng (g/cm3) 0.01 0.001 0.001 (0.0001) 0.0001 0.01 (0.001)
Hiển thị thể tích (cm3) 0.01 0.001 0.001 0.0001 0.001
Khả năng cân (g) 0.01 – 300 0.01 – 300 0.001 (0.0001) – 300 0.0001 – 200 0.01 (0.001) – 3000
Độ lặp lại (g/cm3) ±0.01 ±0.001 ±0.001 ±0.0001 ±0.01
Khối lượng cần thiết đối với tỷ trọng
Tỷ trọng có thể đo (g/cm3) 0.01~ 0.001~ 0.001~ 0.0001~ 0.01~
Kích thước mẫu đo tối đa (mm) (D) 100 x (W) 70 x (H) 25 (D) 120 x (W) 70 x (H) 30 (D) 100 x (W) 70 x (H) 25 (D) 120 x (W) 70 x (H) 30 (D) 120 x (W) 100 x (H) 35
Lượng chất lỏng cần thiết (cc) 50 50 50 50
Phương pháp đo Phù hợp với phương pháp Pycnometer và Hydrostatic
Tiêu chuẩn phù hợp JIS K6268A, JIS K6350(rubber), JIS K7112(plastic)etc/USA ASTM D297-93-16(rubber), D797ー00(plastic)etc/JIS, UL, ISO standard etc
ISO
CE
Nguồn điện AC 110 – AC 240V
Kích thước (mm) (D) 218 x (W) 190 x (H) 170 (D) 218 x (W) 190 x (H) 170 (D) 260 x (W) 190 x (H) 200 (D) 319 x (W) 213 x (H) 301 (D) 260 x (W) 240 x (H) 240
Khối lượng 1.6 1.54 2.8 5.8 4.2
Optional Parts EW-300SG MD-300S MDS-300 SD-200L MDS-3000
Máy in AD-8121B
Máy in AL2-58
Cáp RS232C Đã có theo máy Đã có theo máy Đã có theo máy Đã có theo máy
Bộ kit đo tỷ trọng chất lỏng
Lồng chắn gió
Đã có theo máy Đã có theo máy Đã có theo máy
Quả cân chuẩn 2kg
Tài liệu ISO
0936759898