Cân điện tử HT(R) Shinko Vibra:
Cân phân tích HTR-220E (220g/0.0001)
Cân phân tích HTR-120E (120g/0.0001)
Cân phân tích HTR-80E (80g/0.0001)
Cân phân tích HT-220E (220g/0.0001)
Cân phân tích HT-120E (120g/0.0001)
Cân phân tích HT-80E (80g/0.0001)
– Khả năng cân nặng : 80g, 120g, 220g
– Bước nhảy nhỏ nhất (sai số) : 0,1mg ( 0.0001g)
– Độ lập lại : ≤0,1mg (0.0001g)
– Độ tuyến tính : ± 0,1mg (0,0001g)
– Khoảng thời gian hiển thị kết quả (giây): 3s
– Độ nhạy của hệ số nhiệt độ (10 đến 40 oC)
– Ổn định độ nhạy theo sự thay đổi nhiệt độ (khi mở cảm biến đo nhiệt độ) : ± 2 ppm.
– Kích thước đĩa cân : Ø80mm
– Nhiệt độ môi trường: 5oC – 40 oC
– Kích thước khung cân: 290mm x 220mm x 306mm
– Màn hình hiển thị số: Back-lit LCDt
– Báo cáo theo tiêu chuẩn: GLP, GMP, ISO
– Có cổng truyền máy tính : RS232 D-SUB9P
– Khung cân bằng nhựa ABS đặc biệt chống nhiểu từ
– Nguồn điện cung cấp: AC Adaptor 220V (7 AV).
| Model | HT-80E HT-80CE |
HT-120E HT-120CE |
HT-220E HT-220CE |
HTR-80E HTR-80CE |
HTR-120E HTR-120CE |
HTR-220E HTR-220CE |
| Capacity | 80g | 120g | 220g | 80g | 120g | 220g |
| Readability | 0.0001g | |||||
| Repeatability | 0.0001g | |||||
| Non_Lineartiy | ±0.0003g | |||||
| Pan size | φ 80mm | |||||
| Dimensions | 290X200X306mm | |||||
| Weighing units | mg, g, ct, oz, lb, ozt, dwt, GN, tl(Hong Kong), tl(Taiwan), tl(Singapore, Malaysia), momme, tola | |||||
| Power source | AC120/230V in DC 9V | |||||
| Output | RS-232C & peripheral device output | |||||
| Meaureing system | Tuning-fork frequency sensing | |||||
| Tare | Full weighing range | |||||
| Calibration | by external weight | by built-in weight | ||||
| Display | LCD with backlit | |||||
| Modes | Weighing, counting, percentage, unit converting, density | |||||
| Weight | Approx. 2.9kg | |||||




